🌟 매장량 (埋藏量)

Danh từ  

1. 지하자원 등이 땅속에 묻혀 있는 양.

1. TRỮ LƯỢNG: Lượng tài nguyên ngầm được chôn ở dưới lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석유의 매장량.
    The reserves of oil.
  • Google translate 매장량 규모.
    The size of the reserves.
  • Google translate 매장량이 풍부하다.
    Rich in reserves.
  • Google translate 이 지역은 석유의 매장량이 풍부하기로 유명하다.
    This area is famous for its abundant reserves of oil.
  • Google translate 이 땅은 지질 구조가 복잡하고 변수가 많아 현재로서는 지하자원의 매장량 규모를 판단할 수 없다.
    This land has a complex geological structure and many variables, so at present it is impossible to determine the amount of reserves in underground resources.
  • Google translate 우라늄의 매장량은 충분합니까?
    Is there enough uranium?
    Google translate 네. 충분할 뿐 아니라 채굴 비용도 낮기 때문에 효과적으로 개발할 필요가 있습니다.
    Yes, it is necessary to develop effectively because it is not only sufficient but also low mining costs.

매장량: reserves; deposits,まいぞうりょう【埋蔵量】,réserve,reserva, almacenamiento,كمية الاحتياطيات,нөөц, уурхай, агуулагдах хэмжээ,trữ lượng,ปริมาณ(ทรัพยากร)ที่อยู่ใต้พื้นดิน,jumlah tambang,залежи; запасы в недрах,储藏量,埋藏量,蕴藏量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매장량 (매장냥)

🗣️ 매장량 (埋藏量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4)