🌟 투옥하다 (投獄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투옥하다 (
투오카다
)
📚 Từ phái sinh: • 투옥(投獄): 감옥에 가둠.
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 투옥하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99)