🌟 균열되다 (龜裂 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 균열되다 (
규녈되다
) • 균열되다 (규녈뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 균열(龜裂): 사이가 갈라져 틈이 생김. 또는 그런 틈., (비유적으로) 사이가 멀어지거…
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 균열되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)