🌟 균열 (龜裂)

Danh từ  

1. 사이가 갈라져 틈이 생김. 또는 그런 틈.

1. KẼ HỞ, VẾT NỨT, ĐƯỜNG KHE: Việc khoảng cách bị chia tách và vết rạn xuất hiện. Hoặc vết rạn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 균열이 가다.
    Crack goes.
  • Google translate 균열이 생기다.
    Crack forms.
  • Google translate 균열이 지다.
    Crack falls.
  • Google translate 균열을 메우다.
    Fill a crack.
  • Google translate 균열을 일으키다.
    Crack.
  • Google translate 균열을 초래하다.
    Cause cracks.
  • Google translate 추운 겨울에 땅이 얼었다 녹으면서 도로의 지면에 균열이 생겼다.
    The ground froze and melted in the cold winter, causing cracks in the ground of the road.
  • Google translate 배가 빙산에 부딪쳐 균열을 일으키자 안으로 물이 차면서 서서히 침몰했다.
    When the ship hit an iceberg and caused a crack, the water filled in and sank slowly.
  • Google translate 집이 오래돼서 그런지 벽에 균열이 생기기 시작하네.
    The old house is starting to crack the walls.
    Google translate 일단 급한 대로 시멘트를 칠해서 메워야겠네.
    I'll have to fill it up with cement as soon as possible.

균열: crack,きれつ【亀裂】,fente, fissure, crevasse, lézarde, brèche,grieta, raja, fisura,شقّ,хагархай, ангархай, ан цав, цуурхай,kẽ hở, vết nứt, đường khe,รอยแตก, รอยแยก, รอยปริ, รอยร้าว, ร่อง, ร่องแยก, รอยแตกระแหง,retak, belah,трещина; расхождение,龟裂,

2. (비유적으로) 사이가 멀어지거나 의견이 서로 달라짐.

2. SỰ RẠN NỨT: (Cách nói ẩn dụ) Việc khoảng cách trở nên xa hoặc ý kiến trở nên khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 균열의 조짐.
    Signs of crack.
  • Google translate 균열이 가다.
    Crack goes.
  • Google translate 균열이 생기다.
    Crack forms.
  • Google translate 균열이 있다.
    There's a crack.
  • Google translate 균열을 보이다.
    Show cracks.
  • Google translate 균열을 일으키다.
    Crack.
  • Google translate 두 나라 사이에 균열이 간 다음부터 무역 거래가 줄어들었다.
    Since the crack between the two countries, trade transactions have declined.
  • Google translate 지난주에 그와 심하게 다툰 뒤로 우리 둘 사이에는 보이지 않는 균열이 생겼다.
    There's been an invisible crack between us since we had a bitter argument with him last week.
  • Google translate 이웃 나라가 갑자기 우리나라 영토를 자신들의 땅이라고 우기고 있대.
    The neighboring country is suddenly claiming our territory as theirs.
    Google translate 이웃 나라와의 관계에도 조만간 균열이 생기겠군.
    There will be a rift in relations with the neighboring country soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균열 (규녈)
📚 Từ phái sinh: 균열되다(龜裂되다): 사이가 갈라져 틈이 생기다., (비유적으로) 사이가 멀어지거나 의견… 균열하다(龜裂하다): 사이가 갈라져 틈이 생기다., (비유적으로) 사이가 멀어지거나 의견…

🗣️ 균열 (龜裂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)