Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 균열되다 (규녈되다) • 균열되다 (규녈뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 균열(龜裂): 사이가 갈라져 틈이 생김. 또는 그런 틈., (비유적으로) 사이가 멀어지거…
규녈되다
규녈뒈다
Start 균 균 End
Start
End
Start 열 열 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103)