🌟 긁다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긁다 (
극따
) • 긁어 (글거
) • 긁으니 (글그니
) • 긁고 (글꼬
) • 긁는 (긍는
) • 긁지 (극찌
)
📚 Từ phái sinh: • 긁히다: 손톱이나 뾰족한 물건으로 문질러지다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Sức khỏe
🗣️ 긁다 @ Giải nghĩa
🗣️ 긁다 @ Ví dụ cụ thể
- 슬슬 긁다. [슬슬]
- 살갗을 긁다. [살갗]
- 시원스레 긁다. [시원스레]
- 깔짝거리며 긁다. [깔짝거리다]
- 깔짝깔짝 긁다. [깔짝깔짝]
- 깔짝대며 긁다. [깔짝대다]
- 시원하게 긁다. [시원하다]
- 시원히 긁다. [시원히]
- 사타구니을 긁다. [사타구니]
- 싹싹 긁다. [싹싹]
- 헛다리를 긁다. [헛다리]
- 샅을 긁다. [샅]
- 빡빡 긁다. [빡빡]
- 머리를 긁다. [머리]
- 허비적허비적 긁다. [허비적허비적]
- 목덜미를 긁다. [목덜미]
- 못으로 긁다. [못]
- 북북 긁다. [북북]
- 똥구멍을 긁다. [똥구멍]
- 부스럼을 긁다. [부스럼]
- 득득 긁다. [득득]
- 등긁이로 등을 긁다. [등긁이]
- 등을 긁다. [등]
- 비늘을 긁다. [비늘]
- 뒤통수를 긁적긁적 긁다. [긁적긁적]
- 머리를 긁적긁적 긁다. [긁적긁적]
- 몸을 긁적긁적 긁다. [긁적긁적]
- 배를 긁적긁적 긁다. [긁적긁적]
- 엉덩이를 긁적긁적 긁다. [긁적긁적]
- 팔다리를 긁적긁적 긁다. [긁적긁적]
- 누룽지를 긁다. [누룽지]
- 등을 뻑뻑 긁다. [뻑뻑]
- 비위를 긁다. [비위 (脾胃)]
- 콧잔등을 긁다. [콧잔등]
- 뒤통수를 긁다. [뒤통수]
- 잠결에 긁다. [잠결]
- 눈을 감다, 바가지를 긁다. [연어 (連語)]
- 끌로 긁다. [끌]
- 갈퀴로 긁다. [갈퀴]
- 벅벅 긁다. [벅벅]
- 물린 데를 긁다. [물리다]
- 시원스럽게 긁다. [시원스럽다]
- 머리꼭지를 긁다. [머리꼭지]
- 체크 카드를 긁다. [체크 카드 (checkcard)]
- 손톱으로 긁다. [손톱]
- 박박 긁다. [박박]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 긁다
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8)