🌟 헛다리

Danh từ  

1. 일을 잘못된 방향으로 처리하는 일.

1. SỰ MẮC SAI LẦM, SỰ ĐI LẠC HƯỚNG: Việc xử lý công việc theo hướng sai lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛다리 대책.
    A futile measure.
  • Google translate 헛다리 보도.
    A false report.
  • Google translate 헛다리 외교.
    Nonsense diplomacy.
  • Google translate 헛다리를 긁다.
    Scratch a false leg.
  • Google translate 헛다리를 짚다.
    Make a false point.
  • Google translate 경찰은 헛다리를 짚어 무고한 사람을 범인으로 몰아갔다.
    The police caught the wrong foot and drove the innocent into the criminal.
  • Google translate 시민들은 이번에 나온 정부의 대책이 문제의 핵심을 고려하지 못한 헛다리 대책이라고 비판했다.
    Citizens criticized the government's latest move as a futile measure that failed to take into account the core of the problem.
  • Google translate 왜 나를 한심하게 쳐다봐?
    Why are you staring at me pathetic?
    Google translate 회사가 너의 연봉을 알아서 인상해 줄 거라고 생각한다면 너는 헛다리를 긁는 거야.
    If you think the company will raise your salary on its own, you're scuffling.

헛다리: wrong guess; barking up the wrong tree,けんとうちがい【見当違い】,travail en vain,suposición equivocada, ladrando al árbol equivocado,تخمين خاطىء,дэмий ажил,sự mắc sai lầm, sự đi lạc hướng,การจัดการผิด, การดำเนินการผิด, การคาดผิด, การคาดคะเนผิด,pekerjaan sia-sia, kesia-siaan, sia-sia, usaha sia-sia,неверное направление,搞错,搞砸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛다리 (헏따리)

📚 Annotation: 주로 '헛다리를 짚다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Mua sắm (99)