🌟 허드레

Danh từ  

1. 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건.

1. VẬT BỎ ĐI, VẬT THỪA THÃI: Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허드레 그릇.
    Hurdler bowl.
  • Google translate 허드레 물건.
    Hurdled goods.
  • Google translate 허드레 살림.
    Hurdler's household.
  • Google translate 허드레 취급.
    Handling a hurray.
  • Google translate 허드레로 쓰다.
    Write in a hurray.
  • Google translate 할머니는 양동이에 받아 둔 빗물을 허드레 용도로 쓰신다.
    My grandmother uses the rainwater from the bucket for her own use.
  • Google translate 미장이인 김 씨는 출근하자마자 허드레 작업복으로 갈아입었다.
    Mr. kim, who is a hairdresser, changed into a hard-working suit as soon as he got to work.
  • Google translate 다락방에는 청소 도구와 허드레 물건들이 여기저기 널려 있었다.
    The attic was littered with cleaning tools and hustle objects.
  • Google translate 이런 허드레 물건은 좀 갖다 버려라.
    Throw away some of these hustles.
    Google translate 안 돼. 이건 내가 월급 받아서 처음 산 정장이란 말이야.
    No. this is the first suit i bought on my salary.

허드레: odds and ends; miscellaneous items; chores,がらくた,petit bout, objet sans valeur,cachivache,أشياء صغيرة ومتنوّعة,жижиг сажиг, аар саар, аахар шаахар,vật bỏ đi, vật thừa thãi,ของที่ใช้แล้ว, ของเก่า ๆ, ของไม่มีราคา, ของเบ็ดเตล็ด, ของเศษเล็กเศษน้อย, ของจิปาถะ,benda usang, buangan,,零杂,破烂货,破烂儿,破玩意儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허드레 (허드레)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81)