🌟 허드레
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허드레 (
허드레
)
🌷 ㅎㄷㄹ: Initial sound 허드레
-
ㅎㄷㄹ (
허드레
)
: 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT BỎ ĐI, VẬT THỪA THÃI: Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi. -
ㅎㄷㄹ (
활동력
)
: 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG, NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG: Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó. -
ㅎㄷㄹ (
횡단로
)
: 길이나 도로 등을 건너질러 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG QUA: Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua. -
ㅎㄷㄹ (
해당란
)
: 어떤 사항에 바로 들어맞는 난.
Danh từ
🌏 CỘT TƯƠNG ỨNG: Cột khớp với hạng mục nào đó. -
ㅎㄷㄹ (
할당량
)
: 각자의 몫을 갈라 나눈 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN CHIA: Lượng được tách và chia phần của mỗi bên. -
ㅎㄷㄹ (
헛다리
)
: 일을 잘못된 방향으로 처리하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MẮC SAI LẦM, SỰ ĐI LẠC HƯỚNG: Việc xử lý công việc theo hướng sai lầm.
• Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7)