🌟 허드레

Danh từ  

1. 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건.

1. VẬT BỎ ĐI, VẬT THỪA THÃI: Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허드레 그릇.
    Hurdler bowl.
  • 허드레 물건.
    Hurdled goods.
  • 허드레 살림.
    Hurdler's household.
  • 허드레 취급.
    Handling a hurray.
  • 허드레로 쓰다.
    Write in a hurray.
  • 할머니는 양동이에 받아 둔 빗물을 허드레 용도로 쓰신다.
    My grandmother uses the rainwater from the bucket for her own use.
  • 미장이인 김 씨는 출근하자마자 허드레 작업복으로 갈아입었다.
    Mr. kim, who is a hairdresser, changed into a hard-working suit as soon as he got to work.
  • 다락방에는 청소 도구와 허드레 물건들이 여기저기 널려 있었다.
    The attic was littered with cleaning tools and hustle objects.
  • 이런 허드레 물건은 좀 갖다 버려라.
    Throw away some of these hustles.
    안 돼. 이건 내가 월급 받아서 처음 산 정장이란 말이야.
    No. this is the first suit i bought on my salary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허드레 (허드레)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Giáo dục (151) Xin lỗi (7)