🌟 허드레
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허드레 (
허드레
)
🌷 ㅎㄷㄹ: Initial sound 허드레
-
ㅎㄷㄹ (
허드레
)
: 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT BỎ ĐI, VẬT THỪA THÃI: Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi. -
ㅎㄷㄹ (
활동력
)
: 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG, NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG: Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó. -
ㅎㄷㄹ (
횡단로
)
: 길이나 도로 등을 건너질러 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG QUA: Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua. -
ㅎㄷㄹ (
해당란
)
: 어떤 사항에 바로 들어맞는 난.
Danh từ
🌏 CỘT TƯƠNG ỨNG: Cột khớp với hạng mục nào đó. -
ㅎㄷㄹ (
할당량
)
: 각자의 몫을 갈라 나눈 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN CHIA: Lượng được tách và chia phần của mỗi bên. -
ㅎㄷㄹ (
헛다리
)
: 일을 잘못된 방향으로 처리하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MẮC SAI LẦM, SỰ ĐI LẠC HƯỚNG: Việc xử lý công việc theo hướng sai lầm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)