🌷 Initial sound: ㅎㄷㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

허드레 : 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건. Danh từ
🌏 VẬT BỎ ĐI, VẬT THỪA THÃI: Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi.

활동력 (活動力) : 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG, NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG: Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó.

횡단로 (橫斷路) : 길이나 도로 등을 건너질러 가는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG QUA: Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua.

해당란 (該當欄) : 어떤 사항에 바로 들어맞는 난. Danh từ
🌏 CỘT TƯƠNG ỨNG: Cột khớp với hạng mục nào đó.

할당량 (割當量) : 각자의 몫을 갈라 나눈 양. Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN CHIA: Lượng được tách và chia phần của mỗi bên.

헛다리 : 일을 잘못된 방향으로 처리하는 일. Danh từ
🌏 SỰ MẮC SAI LẦM, SỰ ĐI LẠC HƯỚNG: Việc xử lý công việc theo hướng sai lầm.


:
Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)