🌷 Initial sound: ㅎㄷㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

허드레 : 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건. Danh từ
🌏 VẬT BỎ ĐI, VẬT THỪA THÃI: Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi.

활동력 (活動力) : 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG, NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG: Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó.

횡단로 (橫斷路) : 길이나 도로 등을 건너질러 가는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG QUA: Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua.

해당란 (該當欄) : 어떤 사항에 바로 들어맞는 난. Danh từ
🌏 CỘT TƯƠNG ỨNG: Cột khớp với hạng mục nào đó.

할당량 (割當量) : 각자의 몫을 갈라 나눈 양. Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN CHIA: Lượng được tách và chia phần của mỗi bên.

헛다리 : 일을 잘못된 방향으로 처리하는 일. Danh từ
🌏 SỰ MẮC SAI LẦM, SỰ ĐI LẠC HƯỚNG: Việc xử lý công việc theo hướng sai lầm.


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104)