🌟 북북

Phó từ  

1. 계속해서 세게 문지르거나 긁는 소리. 또는 그 모양.

1. MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH SỘT SOẠT, MỘT CÁCH ROÀN ROẠT: Âm thanh liên tục chà sát hoặc cào mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북북 긁다.
    Scratch.
  • Google translate 북북 닦다.
    Wipe up.
  • Google translate 북북 문지르다.
    Rub it north and south.
  • Google translate 북북 지우다.
    Erase.
  • Google translate 때를 북북 밀다.
    Push the dirt north and south.
  • Google translate 빨래를 북북 빨다.
    Laundry is laundered.
  • Google translate 선을 북북 긋다.
    Draw a line in a drum.
  • Google translate 이를 북북 갈다.
    Grind one's teeth north and south.
  • Google translate 연달아 내기에서 진 김씨는 이를 북북 갈며 집으로 돌아갔다.
    Kim, who lost in back-to-back bets, went home grinding his teeth.
  • Google translate 실컷 늦잠을 자고 일어난 동생은 배를 북북 긁으며 부엌으로 들어가 먹을 것을 찾았다.
    The brother, who woke up from a good night's oversleep, went into the kitchen, scratching his stomach and looking for food.
  • Google translate 와이셔츠 소매에 때가 잘 안 지워져.
    I can't get rid of dirt on my shirt sleeve.
    Google translate 소매나 옷깃은 손으로 북북 문질러 빨아야 해.
    Sleeves and collar should be scrubbed with your hands.

북북: scrapingly; with a scratching sound,ごしごし。がりがり,,rascando, restregando,شديدًا,шир шир хийтэл, хүр хүр хийтэл,một cách sồn sột, một cách sột soạt, một cách roàn roạt,ครูด ๆ,,,咔哧咔哧地,

2. 계속해서 세게 찢거나 뜯는 소리. 또는 그 모양.

2. MỘT CÁCH XOÈN XOẸT, MỘT CÁCH XOÀN XOẠT: Âm thanh liên tục xé hoặc dứt mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북북 뜯다.
    Tear open.
  • Google translate 북북 뜯어내다.
    Tear it off.
  • Google translate 북어를 북북 뜯다.
    Tear the drum.
  • Google translate 종이를 북북 찢다.
    Tear a piece of paper into pieces.
  • Google translate 천을 북북 찢다.
    Tear cloth into pieces.
  • Google translate 천을 북북 뜯어 낸 자리에는 실밥이 너덜너덜하게 달려 있다.
    The place where the cloth has been ripped off is ragged with thread.
  • Google translate 할머니께서는 새로 담근 김치를 손으로 북북 찢어 밥 위에 올려 놓아 주셨다.
    Grandmother tore the newly made kimchi with her hands and put it on the rice.
  • Google translate 왜 그렇게 화가 나 있어?
    Why are you so upset?
    Google translate 글쎄 사장님이 내가 쓴 보고서를 눈앞에서 북북 찢어 버렸어.
    Well, the boss ripped the report i wrote right in front of my eyes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북북 (북뿍)
📚 Từ phái sinh: 북북거리다, 북북대다

🗣️ 북북 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151)