🌟 내몰다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내몰다 (
내ː몰다
) • 내몰아 (내ː모라
) • 내모니 (내ː모니
) • 내몹니다 (내ː몸니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내몰리다: 있던 자리에서 밖으로 쫓겨나다., 좋지 않은 사람으로 취급되다., 어떤 단체나…
🗣️ 내몰다 @ Ví dụ cụ thể
- 파장으로 내몰다. [파장 (罷場)]
- 이단으로 내몰다. [이단 (異端)]
- 사지로 내몰다. [사지 (死地)]
- 독재자를 내몰다. [독재자 (獨裁者)]
🌷 ㄴㅁㄷ: Initial sound 내몰다
-
ㄴㅁㄷ (
내밀다
)
: 몸이나 물체의 일부분이 밖이나 앞으로 나가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌA RA, GIƠ RA: Làm cho một phần của cơ thể hoặc vật thể thò ra trước hoặc bên ngoài. -
ㄴㅁㄷ (
내몰다
)
: 있던 자리에서 밖으로 쫓아내다.
☆
Động từ
🌏 LÙA RA, ĐUỔI RA, TỐNG RA: Đuổi ra khỏi vị trí vốn có. -
ㄴㅁㄷ (
내먹다
)
: 속에 들어 있는 것을 밖으로 내어서 먹다.
Động từ
🌏 LẤY RA ĂN: Lấy thứ để bên trong ra ngoài ăn.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159)