🌟 내몰다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내몰다 (
내ː몰다
) • 내몰아 (내ː모라
) • 내모니 (내ː모니
) • 내몹니다 (내ː몸니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내몰리다: 있던 자리에서 밖으로 쫓겨나다., 좋지 않은 사람으로 취급되다., 어떤 단체나…
🗣️ 내몰다 @ Ví dụ cụ thể
- 파장으로 내몰다. [파장 (罷場)]
- 이단으로 내몰다. [이단 (異端)]
- 사지로 내몰다. [사지 (死地)]
- 독재자를 내몰다. [독재자 (獨裁者)]
🌷 ㄴㅁㄷ: Initial sound 내몰다
-
ㄴㅁㄷ (
내밀다
)
: 몸이나 물체의 일부분이 밖이나 앞으로 나가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌA RA, GIƠ RA: Làm cho một phần của cơ thể hoặc vật thể thò ra trước hoặc bên ngoài. -
ㄴㅁㄷ (
내몰다
)
: 있던 자리에서 밖으로 쫓아내다.
☆
Động từ
🌏 LÙA RA, ĐUỔI RA, TỐNG RA: Đuổi ra khỏi vị trí vốn có. -
ㄴㅁㄷ (
내먹다
)
: 속에 들어 있는 것을 밖으로 내어서 먹다.
Động từ
🌏 LẤY RA ĂN: Lấy thứ để bên trong ra ngoài ăn.
• Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104)