🌟 소거하다 (掃去 하다)

Động từ  

1. 좋지 않은 것을 모두 없애다.

1. XOÁ BỎ, TRIỆT TIÊU, KHỬ, LOẠI TRỪ: Xóa bỏ tất cả điều không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄 조직을 소거하다.
    Eliminate criminal organizations.
  • Google translate 부정부패를 소거하다.
    Eradicate corruption.
  • Google translate 비리를 소거하다.
    Clear away corruption.
  • Google translate 오염 물질을 소거하다.
    Clear off pollutants.
  • Google translate 폭력배를 소거하다.
    Eliminate thugs.
  • Google translate 불량 식품을 소거하기 위해 구청에서 단속에 나섰다.
    The district office has launched a crackdown on bad food.
  • Google translate 그는 흉악범을 모조리 소거하겠다는 사명감으로 경찰이 되었다.
    He became a police officer with a mission to wipe out all the felons.
  • Google translate 자연환경을 보호해야 합니다.
    We need to protect the natural environment.
    Google translate 네, 산에 버려진 쓰레기를 소거하도록 합시다.
    Yes, let's clear the mountain of garbage.

소거하다: eradicate; erase,しょうきょする【消去する】。ぜつめつずる【絶滅する】,effacer, éliminer,eliminar, sacar, quitar,يزيل,утсгах, арилгах,xoá bỏ, triệt tiêu, khử, loại trừ,กำจัด, ขจัด, ตัดออก, ทำลาย, ตัดทิ้ง,membasmi, meniadakan,устранять; удалять; стирать,消除,去除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소거하다 (소거하다)
📚 Từ phái sinh: 소거(掃去): 좋지 않은 것을 모두 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Xem phim (105)