🌟 내침하다 (來侵 하다)

Động từ  

1. 침략하여 오다.

1. XÂM LẤN: Đến xâm lược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도적이 내침하다.
    The bandits are intrusive.
  • Google translate 반란군이 내침하다.
    Rebellion invades.
  • Google translate 적이 내침하다.
    Enemy invades.
  • Google translate 해적이 내침하다.
    Pirates are intrusive.
  • Google translate 국경으로 내침하다.
    Invasion to the border.
  • Google translate 적군이 국경을 내침해 들어오고 있다는 소식이 전해졌다.
    It has been reported that the enemy is intruding into the border.
  • Google translate 왕은 내침하여 소란을 피운 도적들을 모조리 잡아들이라고 명령했다.
    The king ordered that all the bandits who had made a disturbance be taken away.
  • Google translate 적이 우리나라에 내침해 올 것이라고 합니다!
    The enemy will invade our country!
    Google translate 적의 침략에 철저히 대비하게.
    Prepare thoroughly for enemy invasion.

내침하다: invade; attack,,attaquer, assaillir,invadir, atacar,يغزو,дайрах, довтлох,xâm lấn,รุกราน, รุกล้ำ, ล่วงล้ำ,menyerbu,вторгнуться; напасть,侵略,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내침하다 (내침하다)
📚 Từ phái sinh: 내침(來侵): 침략하여 옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159)