🌟 낙천하다 (落薦 하다)

Động từ  

1. 선거에서 후보자로 추천을 받지 못하다.

1. BỊ LOẠI: Không được tiến cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공천에서 낙천하다.
    To be optimistic in nomination.
  • Google translate 추천에서 낙천하다.
    To be optimistic on recommendation.
  • Google translate 후보에서 낙천하다.
    Be optimistic about a candidate.
  • Google translate 이사들 중 차기 회장 후보에서 낙천한 사람들은 불만을 나타냈다.
    Those of the directors who were optimistic about the next chairman candidate expressed discontent.
  • Google translate 거물 정치인이 국회 의원 공천에서 낙천하자 국민들은 놀란 기색이 역력했다.
    The public was clearly surprised when a big-name politician was nominated for the national assembly seat.

낙천하다: fail to be nominated,らくせんする【落選する】,être éliminé, échouer à,fracasarse, derrotarse, frustrarse, malograrse,يفشل في كونه مرشّحا,унах, мултрах, бүтэлгүйтэх,bị loại,ไม่ได้รับแต่งตั้ง,gugur, gagal,терпеть неудачу в заявлении о своей кандидатуре,未被推荐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙천하다 (낙천하다)
📚 Từ phái sinh: 낙천(落薦): 선거에서 후보자로서 추천을 받지 못함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)