🌟 내침하다 (來侵 하다)

Động từ  

1. 침략하여 오다.

1. XÂM LẤN: Đến xâm lược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도적이 내침하다.
    The bandits are intrusive.
  • 반란군이 내침하다.
    Rebellion invades.
  • 적이 내침하다.
    Enemy invades.
  • 해적이 내침하다.
    Pirates are intrusive.
  • 국경으로 내침하다.
    Invasion to the border.
  • 적군이 국경을 내침해 들어오고 있다는 소식이 전해졌다.
    It has been reported that the enemy is intruding into the border.
  • 왕은 내침하여 소란을 피운 도적들을 모조리 잡아들이라고 명령했다.
    The king ordered that all the bandits who had made a disturbance be taken away.
  • 적이 우리나라에 내침해 올 것이라고 합니다!
    The enemy will invade our country!
    적의 침략에 철저히 대비하게.
    Prepare thoroughly for enemy invasion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내침하다 (내침하다)
📚 Từ phái sinh: 내침(來侵): 침략하여 옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48)