🌟 회초리

Danh từ  

1. 사람이나 동물을 때릴 때에 쓰는 가는 나뭇가지.

1. ROI: Gậy gỗ mảnh, dùng để đánh người hoặc động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회초리 한 대.
    A whip.
  • Google translate 회초리 자국.
    The whip marks.
  • Google translate 회초리를 들다.
    Lift the whip.
  • Google translate 회초리로 때리다.
    Hit with the whip.
  • Google translate 회초리로 맞다.
    Get hit with a whip.
  • Google translate 어머니는 버릇없이 구는 동생에게 회초리를 드셨다.
    Mother took the cane from her spoiled brother.
  • Google translate 민준이는 학교에서 말썽을 피워 선생님께 회초리 세 대를 맞았다.
    Min-jun got three spoons from his teacher for causing trouble at school.
  • Google translate 너, 종아리가 왜 그렇게 빨갛게 되었니?
    Why did your calves turn so red?
    Google translate 학원 수업을 빠졌다가 아버지에게 들켜서 회초리로 맞았어요.
    I was caught by my father for skipping classes at the academy and got hit with a cane.

회초리: switch; cane; stick,むち【鞭】,badine, fouet, cravache, bâton, canne,vara, varilla, palo,سوط,саваа,roi,ไม้เรียว,cambuk, kayu pemukul,розга,枝条,荆条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회초리 (회초리) 회초리 (훼초리)

🗣️ 회초리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43)