🌟 회초리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회초리 (
회초리
) • 회초리 (훼초리
)
🗣️ 회초리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅊㄹ: Initial sound 회초리
-
ㅎㅊㄹ (
한차례
)
: 어떤 일이 한바탕 일어남을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 MỘT ĐỢT, MỘT TRẬN, MỘT LƯỢT: Từ biểu thị rằng sự việc nào đó xảy ra trong cùng một lúc. -
ㅎㅊㄹ (
회초리
)
: 사람이나 동물을 때릴 때에 쓰는 가는 나뭇가지.
Danh từ
🌏 ROI: Gậy gỗ mảnh, dùng để đánh người hoặc động vật.
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43)