🌟 철썩대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철썩대다 (
철썩때다
)
📚 Từ phái sinh: • 철썩: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 크거…
🌷 ㅊㅆㄷㄷ: Initial sound 철썩대다
-
ㅊㅆㄷㄷ (
찰싹대다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP: Liên tục phát ra tiếng chất lỏng va tứ tung vào vật thể cừng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy. -
ㅊㅆㄷㄷ (
철썩대다
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, VỖ RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155)