🌟 한차례 (한 次例)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한차례 (
한차례
)
📚 thể loại: Tần số
🗣️ 한차례 (한 次例) @ Giải nghĩa
- 자락 : 한차례 바람이 불거나 비가 내리는 것.
🗣️ 한차례 (한 次例) @ Ví dụ cụ thể
- 검은 구름이 점점 농후해 가는 것이 한차례 소낙비가 쏟아질 날씨였다. [농후하다 (濃厚하다)]
- 한차례 불다. [불다]
- 한차례 쏟아지다. [쏟아지다]
- 한차례 모으다. [모으다]
🌷 ㅎㅊㄹ: Initial sound 한차례
-
ㅎㅊㄹ (
한차례
)
: 어떤 일이 한바탕 일어남을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 MỘT ĐỢT, MỘT TRẬN, MỘT LƯỢT: Từ biểu thị rằng sự việc nào đó xảy ra trong cùng một lúc. -
ㅎㅊㄹ (
회초리
)
: 사람이나 동물을 때릴 때에 쓰는 가는 나뭇가지.
Danh từ
🌏 ROI: Gậy gỗ mảnh, dùng để đánh người hoặc động vật.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20)