🌟 한차례 (한 次例)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 한바탕 일어남을 나타내는 말.

1. MỘT ĐỢT, MỘT TRẬN, MỘT LƯỢT: Từ biểu thị rằng sự việc nào đó xảy ra trong cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한차례 소란.
    A disturbance.
  • Google translate 한차례 내리다.
    Get down once.
  • Google translate 한차례 터지다.
    One burst.
  • Google translate 한차례 쏟아지다.
    Pour down once.
  • Google translate 한차례 지나가다.
    Pass by once.
  • Google translate 한차례 앓다.
    Suffer once.
  • Google translate 승규의 농담에 웃음이 한차례 크게 터졌다.
    Seung-gyu's joke gave me a big laugh.
  • Google translate 순식간에 하늘이 깜깜해지는 것이 아무래도 한차례 비가 올 것 같았다.
    The sudden darkening of the sky seemed like it was going to rain once.
  • Google translate 오늘은 그래도 좀 시원한 것 같아.
    I think it's a little cool today though.
    Google translate 응. 뜨겁던 날씨가 소나기가 한차례 쏟아지고 시원해졌어.
    Yes. the hot weather got cool after a shower.

한차례: bout; spell; round; flurry,ひとしきり【一頻り】。ひとっきり【一っ切り】,un tour, une partie,una vez,مرّة واحدة، دورة واحدة,нэг сайн, нэг сүрхий,một đợt, một trận, một lượt,รอบเดียว, หนเดียว, ทีเดียว,,один раз,一次,一回,一场,一轮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한차례 (한차례)
📚 thể loại: Tần số  


🗣️ 한차례 (한 次例) @ Giải nghĩa

🗣️ 한차례 (한 次例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Luật (42) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tìm đường (20)