🌟 조잘대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조잘대다 (
조잘대다
)
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)