Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조잘대다 (조잘대다)
조잘대다
Start 조 조 End
Start
End
Start 잘 잘 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273)