🌟 궁금히

Phó từ  

1. 무엇이 알고 싶어 마음이 답답하게.

1. MỘT CÁCH TÒ MÒ, MỘT CÁCH HIẾU KÌ: Trong lòng bức bối muốn biết điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁금히 생각하는 일.
    Curious work.
  • Google translate 궁금히 여기는 일.
    What i'm curious about.
  • Google translate 궁금히 보다.
    Look curious.
  • Google translate 궁금히 생각하다.
    Be curious.
  • Google translate 궁금히 여기다.
    Be curious.
  • Google translate 할머니는 손녀들의 안부를 궁금히 여겨 직접 찾아오셨다.
    Grandmother came to see me in person, wondering how my granddaughters were doing.
  • Google translate 그는 그동안 궁금히 여기고 있던 것을 민준이에게 물어보았다.
    He asked min-jun what he had been wondering about.
  • Google translate 지수는 항상 있던 자리에 없는 책이 어디에 갔는지 궁금히 여겼다.
    Jisoo wondered where the book had gone, which was never in its place.
  • Google translate 그녀는 항상 남들이 무엇을 하고 있는지 궁금히 여기는 성격이었다.
    She was always a character who wondered what others were doing.
  • Google translate 그는 나뭇가지 위에 이 섬에서 처음 보는 새가 있어 궁금히 생각했다.
    He wondered, there was a bird on the branch that he had never seen on this island before.
  • Google translate 민준이는 하루도 빠짐없이 지각을 하는구나.
    Minjun is always late.
    Google translate 나는 그래서 예전부터 민준이가 어디에 사는지 궁금히 여기게 됐어.
    That's why i've been wondering where min-jun lives for a long time.

궁금히: curiously,きづかわしく【気遣わしく】。きにして【気にして】,avec curiosité,con inquietud, preocupadamente,بشكل فضولي,мэдэхийг хүсч адгах,một cách tò mò, một cách hiếu kì,ด้วยความสงสัย, ด้วยความอยากรู้อยากเห็น,dengan rasa penasaran,с любопытством; с волнением,好奇地,纳闷儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁금히 (궁금히)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155)