🌟 궁금히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궁금히 (
궁금히
)
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 궁금히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155)