🌟 벌떡거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌떡거리다 (
벌떡꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 벌떡: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양., 갑자기 뒤로 눕거나 몸을 뒤로 기울이…
🌷 ㅂㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 벌떡거리다
-
ㅂㄸㄱㄹㄷ (
번뜩거리다
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LOÁNG, LẤP LÁNH, LOANG LOÁNG, LÓE SÁNG: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄸㄱㄹㄷ (
벌떡거리다
)
: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, ĐẬP RỘN RÀNG: Mạch hay tim cứ đập hơi gấp và mạnh.
• Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)