🌟 벌떡거리다

Động từ  

1. 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다.

1. ĐẬP THÌNH THỊCH, ĐẬP RỘN RÀNG: Mạch hay tim cứ đập hơi gấp và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 벌떡거렸다.
    My heart fluttered.
  • Google translate 맥이 벌떡거렸다.
    The pulse jumped.
  • Google translate 나는 시험지만 받으면 너무 긴장한 나머지 심장이 벌떡거린다.
    My heart flutters because i'm so nervous when i just take the test.
  • Google translate 만성 두통이 생긴 뒤 심장과 맥박이 벌떡거리는 증세도 같이 생겼다.
    Symptoms of heart and pulse beating after chronic headaches.
Từ đồng nghĩa 벌떡대다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘…
Từ đồng nghĩa 벌떡벌떡하다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이…

벌떡거리다: beat; palpitate; throb,どきどきする,palpiter,palpitar, latir,ينبض,лугших, түг түг цохилох,đập thình thịch, đập rộn ràng,เต้นตึก ๆ, เตุ้นตุบ ๆ,berdegup kencang, berdetak keras,стучать; пульсировать,突突跳,

3. 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘을 쓰거나 어떤 행동을 하려고 자꾸 애를 쓰다.

3. VẬT VÃ, NHẤP NHỔM: Người hoặc động vật có thân hình to lớn dùng sức hay liên tục cố gắng để thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌떡거리며 일어나다.
    Get up with a spring.
  • Google translate 지수는 자다 말고 몸을 벌떡거리며 일어나 잠꼬대를 하고 다시 잠들기도 했다.
    Ji-su jumped up from her sleep, talked in her sleep, and fell asleep again.
  • Google translate 나는 도서관에 가도 오랜 시간 앉아서 공부하지 못하고 시간마다 벌떡거리며 매점을 찾았다.
    Even when i went to the library, i couldn't sit and study for a long time and looked for the snack bar, jumping over and over time.
Từ đồng nghĩa 벌떡대다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘…
Từ đồng nghĩa 벌떡벌떡하다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이…

2. 액체를 쉬지 않고 빠르게 자꾸 마시다.

2. TU ỪNG ỰC: Liên tục uống chất lỏng một cách nhanh chóng và không ngừng nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맥주를 벌떡거리며 마시다.
    Drink beer in one's mouth.
  • Google translate 물을 벌떡거리며 마시다.
    To drink with a splash of water.
  • Google translate 우리는 팀의 승리를 자축하며 맥주를 벌떡거리며 들이켰다.
    We gulped down the beer as we celebrated the team's victory.
  • Google translate 지수는 냉장고 문을 열고 찬물을 꺼내 벌떡거리며 모두 마셨다.
    Jisoo opened the refrigerator door, took out cold water, jumped and drank it all.
Từ đồng nghĩa 벌떡대다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘…
Từ đồng nghĩa 벌떡벌떡하다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌떡거리다 (벌떡꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 벌떡: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양., 갑자기 뒤로 눕거나 몸을 뒤로 기울이…

💕Start 벌떡거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)