🌟 왜소화되다 (矮小化 되다)

Động từ  

1. 작고 초라해지다.

1. TRỞ NÊN BỊ THU NHỎ, TRỞ NÊN BỊ YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력이 왜소화되다.
    Power dwarfed.
  • 규모가 왜소화되다.
    Scale dwarfed.
  • 세력이 왜소화되다.
    Power dwarfed.
  • 크기가 왜소화되다.
    Size dwarfed.
  • 파급력이 왜소화되다.
    The ripple effect is dwarfed.
  • 한때 전국민의 사랑을 받던 권투 경기는 점점 그 인기가 왜소화되고 있다.
    The once beloved boxing match of the nation is becoming increasingly dwarfed by its popularity.
  • 중앙 정부의 세력이 왜소화되면 지방에서 반란이 일어나는 경우가 많았다.
    When the power of the central government was dwarfed, rebellion often broke out in the provinces.
  • 이번 태풍은 내일쯤 세력이 왜소화되고 모레쯤 완전히 소멸될 것으로 보인다.
    The typhoon is expected to dwarf its power by tomorrow and completely dissipate by the day after tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왜소화되다 (왜소화되다) 왜소화되다 (왜소화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 왜소화(矮小化): 작고 초라해짐. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 왜소화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255)