🌟 일상화되다 (日常化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일상화되다 (
일쌍화되다
) • 일상화되다 (일쌍화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 일상화(日常化): 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㅇㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 일상화되다
-
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
의식화되다
)
: 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 되어 의식을 갖게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC Ý THỨC HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO CÓ Ý THỨC: Được nhận ra hoặc suy nghĩ về đối tượng nào đó và trở nên có ý thức. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
일상화되다
)
: 항상 있는 일이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THƯỜNG NHẬT HÓA: Trở thành công việc luôn có. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
이상화되다
)
: 현실이 있는 그대로 보이지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÝ TƯỞNG HOÁ: Được suy nghĩ theo trạng thái hay hình thái lý tưởng mà hiện thực không được xem xét. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
우상화되다
)
: 우러러 받드는 대상이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN TƯỢNG HOÁ: Được trở thành đối tượng được xem trọng. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
왜소화되다
)
: 작고 초라해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỊ THU NHỎ, TRỞ NÊN BỊ YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn.
• Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255)