🌟 일상화되다 (日常化 되다)

Động từ  

1. 항상 있는 일이 되다.

1. ĐƯỢC THƯỜNG NHẬT HÓA: Trở thành công việc luôn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독서가 일상화되다.
    Reading becomes commonplace.
  • Google translate 운동이 일상화되다.
    Exercise becomes commonplace.
  • Google translate 음주가 일상화되다.
    Drinking becomes routine.
  • Google translate 싸움이 일상화되다.
    Fights become commonplace.
  • Google translate 절약이 일상화되다.
    Saving becomes routine.
  • Google translate 나에게는 매일 한 잔의 커피를 마시는 것이 일상화되어 있다.
    It is common for me to drink a cup of coffee every day.
  • Google translate 핸드폰으로 메일을 확인하고 인터넷을 하는 것이 일상화되었다.
    It has become common to check mail and surf the internet with a mobile phone.
  • Google translate 요즘은 청소년들에게 욕설이 일상화된 것 같아서 걱정이에요.
    I'm worried that swearing has become commonplace among teenagers these days.
    Google translate 맞아요. 언젠가부터 우리 아이도 욕설을 자주 하더라고요.
    That's right. my child has been swearing a lot since some time ago.

일상화되다: be routinized,にちじょうかする【日常化する】,se banaliser, devenir une habitude,ser rutinario, ser generalizado,يتعوّد على ، يصبح أمرًا عاديًّا,жирийн үзэгдэл болох, өдөр тутмын амьдралд хэрэгжих,được thường nhật hóa,ทำเป็นประจำ, ทำประจำ, ทำเสมอ ๆ, ทำทุกวัน,rutin,Стать повседневным,日常化,常规化,养成习惯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일상화되다 (일쌍화되다) 일상화되다 (일쌍화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 일상화(日常化): 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 일상화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255)