🌟 일상화 (日常化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일상화 (
일쌍화
)
📚 Từ phái sinh: • 일상화되다(日常化되다): 항상 있는 일이 되다. • 일상화하다(日常化하다): 항상 있는 일이 되다. 또는 그렇게 만들다.
🌷 ㅇㅅㅎ: Initial sound 일상화
-
ㅇㅅㅎ (
열심히
)
: 어떤 일에 온 정성을 다하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó. -
ㅇㅅㅎ (
악순환
)
: 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy. -
ㅇㅅㅎ (
이상형
)
: 가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất. -
ㅇㅅㅎ (
의생활
)
: 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc. -
ㅇㅅㅎ (
유심히
)
: 마음속에 품고 있는 뜻이 있게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng. -
ㅇㅅㅎ (
일상화
)
: 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78)