🌟 일상화 (日常化)

  Danh từ  

1. 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거짓말의 일상화.
    The routine of lying.
  • Google translate 낭비의 일상화.
    The routine of waste.
  • Google translate 독서의 일상화.
    The dailyization of reading.
  • Google translate 운동의 일상화.
    The daily life of a movement.
  • Google translate 음주의 일상화.
    The routineization of drinking.
  • Google translate 일상화가 되다.
    Become commonplace.
  • Google translate 일상화를 하다.
    To make daily life.
  • Google translate 나는 매일 아침 늦잠을 자서 지각이 일상화가 되어 버렸다.
    I overslept every morning, and my tardiness became commonplace.
  • Google translate 우리 학교는 독서의 일상화를 위해 각 반에 책장을 설치하였다.
    Our school has set up bookcases in each class for the daily life of reading.
  • Google translate 많이 피곤해 보인다. 무슨 일 있었어?
    You look very tired. what happened?
    Google translate 요즘 일이 많아서 회사에서 야근하는 게 일상화가 되었어.
    I have a lot of work to do these days, so working overtime at work has become commonplace.

일상화: routinization; making something common practice,にちじょうか【日常化】,banalisation, habitude,conjunto de cotidianidades,معتاد ، روتين,жирийн үзэгдэл, өдөр тутмын амьдралд хэрэгжүүлэх,sự thường nhật hóa,การทำเป็นประจำ, การทำประจำ, การทำเสมอ ๆ, การทำทุกวัน,rutin, kerutinan,повседневное занятие; рутина,日常化,常规化,养成习惯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일상화 (일쌍화)
📚 Từ phái sinh: 일상화되다(日常化되다): 항상 있는 일이 되다. 일상화하다(日常化하다): 항상 있는 일이 되다. 또는 그렇게 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78)