🌷 Initial sound: ㅇㅅㅎ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 21

열심히 (熱心 히) : 어떤 일에 온 정성을 다하여. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó.

악순환 (惡循環) : 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨. Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy.

이상형 (理想型) : 가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형. Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất.

의생활 (衣生活) : 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활. Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc.

유심히 (有心 히) : 마음속에 품고 있는 뜻이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng.

일상화 (日常化) : 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.

엄숙히 (嚴肅 히) : 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC: Nghi thức hay bầu không khí... một cách nặng nề và lặng lẽ.

야생화 (野生花) : 산이나 들에 저절로 나서 피는 꽃. Danh từ
🌏 HOA DẠI: Hoa tự mọc và nở ở núi hay cánh đồng.

앙상히 : 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỎNG CHƠ, TRƠ TRỌI: Không chế tác tốt nên trông gượng gạo và có lỗ hổng.

왜소화 (矮小化) : 작고 초라해짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ BỊ THU NHỎ, SỰ BỊ YẾU DẦN: Sự trở nên nhỏ và tồi tàn.

연설회 (演說會) : 연설하는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI DIỄN THUYẾT: Buổi họp mặt thuyết trình về việc nào đó.

역사학 (歷史學) : 남아있는 자료를 통해 과거의 사람들이 살았던 모습을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 LỊCH SỬ HỌC, NGÀNH LỊCH SỬ: Ngành học nghiên cứu về hình ảnh sinh sống của người xưa thông qua những tài liệu còn lưu giữ lại.

여성학 (女性學) : 여성의 입장에서 여성과 관계된 문제를 다루는 학문. Danh từ
🌏 PHỤ NỮ HỌC, NGÀNH HỌC VỀ PHỤ NỮ: Ngành học về vấn đề liên quan đến nữ giới theo lập trường của nữ giới.

유선형 (流線型) : 물이나 공기의 저항을 적게 받도록 앞은 둥글고 뒤는 뾰족하게 만든 모양. Danh từ
🌏 Hình dạng phần trước tròn và phần sau nhọn để ít chịu lực cản của nước hay không khí.

우상화 (偶像化) : 우러러 받드는 대상이 됨. 또는 그러한 대상으로 만듦. Danh từ
🌏 THẦN TƯỢNG, SỰ THẦN TƯỢNG HÓA: Việc trở thành đối tượng được xem trọng. Hoặc việc làm thành đối tượng như vậy.

여실히 (如實 히) : 사실과 꼭 같이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHƯ THẬT: Rất giống với sự thật.

이상향 (理想鄕) : 사람이 생각할 수 있는 가장 좋고 완전한 세계. Danh từ
🌏 XÃ HỘI LÝ TƯỞNG, XÃ HỘI KHÔNG TƯỞNG: Thế giới tốt và hoàn hảo nhất mà con người có thể nghĩ tới.

의식화 (意識化) : 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 하여 의식을 갖게 함. Danh từ
🌏 SỰ Ý THỨC HÓA, SỰ LÀM CHO CÓ Ý THỨC: Sự làm cho nhận ra hoặc suy nghĩ về đối tượng nào đó và làm cho có ý thức.

요새화 (要塞化) : 적이 침입하지 못하도록 튼튼하게 군사 시설을 만들어 놓음. 또는 그렇게 만들어 놓은 것. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG CƯỜNG PHÒNG THỦ, SỰ TĂNG CƯỜNG PHÒNG BỊ AN NINH QUỐC PHÒNG, CÔNG TRÌNH PHÒNG THỦ: Việc tạo ra công trình quân sự vững vàng để quân địch không xâm nhập vào được. Hoặc cái được tạo ra như vậy.

이사회 (理事會) : 이사들로 구성되어 회사의 업무 집행에 관한 의사를 결정하는 기관. Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ: Cơ quan được cấu thành bởi các giám đốc, ra quyết định liên quan đến việc thực hiện nghiệp vụ của công ty.

이상화 (理想化) : 현실을 있는 그대로 보지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각하는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÝ TƯỞNG HOÁ: Việc suy nghĩ theo trạng thái hay hình thái lý tưởng mà không xem xét theo hiện thực.


:
Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)