🌟 열심히 (熱心 히)

☆☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일에 온 정성을 다하여.

1. MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열심히 가르치다.
    To teach hard.
  • Google translate 열심히 공부하다.
    Study hard.
  • Google translate 열심히 노력하다.
    Toil hard.
  • Google translate 열심히 배우다.
    Learn hard.
  • Google translate 열심히 살다.
    Live hard.
  • Google translate 열심히 일하다.
    Work hard.
  • Google translate 열심히 읽다.
    Read hard.
  • Google translate 그녀가 성공할 수 있었던 것은 그만큼 열심히 노력을 했기 때문이다.
    She was able to succeed because she tried so hard.
  • Google translate 그는 수업 시간이 끝나고 나서까지 공부할 정도로 한국어를 열심히 배우는 학생이다.
    He is a hard-working student who studies korean until after class.
  • Google translate 공부를 어떻게 하면 잘할 수 있어요?
    How can i study well?
    Google translate 대충 하지 말고 무조건 열심히 하면 돼.
    Don't do it half-heartedly, just do your best.

열심히: hard; diligently; zealously,いっしょうけんめいに【一生懸命に】。ねっしんに【熱心に】,assidûment, passionément, ardemment, studieusement, (adv.) avec zèle, avec ardeur, avec ferveur, avec passion, avec application,apasionadamente, fervientemente,  asiduamente,بجِدّ,хичээнгүй, хичээнгүйлэн, чармайн, шаргуу,,một cách chăm chỉ, một cách cần mẫn, một cách miệt mài,อย่างตั้งใจ, อย่างกระตือรือร้น, อย่างขยันหมั่นเพียร, อย่างมุ่งมั่นพยายาม,dengan tekun, dengan sungguh-sungguh, dengan keras,усердно; старательно,认真地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열심히 (열씸히)


🗣️ 열심히 (熱心 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 열심히 (熱心 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7)