🌟 부지런하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부지런하다 (
부지런하다
) • 부지런한 (부지런한
) • 부지런하여 (부지런하여
) 부지런해 (부지런해
) • 부지런하니 (부지런하니
) • 부지런합니다 (부지런함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부지런히: 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히., 빠르게 서둘러서. • 부지런: 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 일을 함.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 부지런하다 @ Giải nghĩa
- 근면하다 (勤勉하다) : 성실하고 부지런하다.
🗣️ 부지런하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 부지런하다
-
ㅂㅈㄹㅎㄷ (
부지런하다
)
: 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히 하는 성향이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SIÊNG, SIÊNG NĂNG: Có khuynh hướng làm chăm chỉ miệt mài mà không lười biếng. -
ㅂㅈㄹㅎㄷ (
번지레하다
)
: 표면이 어느 정도 윤이 나고 미끄럽다.
Tính từ
🌏 BÓNG NHOÁNG, BÓNG LOÁNG, LÁNG BÓNG: Bề mặt bóng và trơn ở mức độ nào đó. -
ㅂㅈㄹㅎㄷ (
바지런하다
)
: 게으름을 부리지 않고 꾸준히 일을 하는 성향이 있다.
Tính từ
🌏 SIÊNG, SIÊNG NĂNG: Có khuynh hướng làm việc đều đặn chứ không lười biếng. -
ㅂㅈㄹㅎㄷ (
부조리하다
)
: 도리에 어긋나거나 이치에 맞지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HỢP LÍ, PHI LÍ, VÔ LÍ: Trái với đạo lí hoặc không đúng với lẽ phải.
• Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)