🌟 열정 (熱情)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 마음.

1. LÒNG NHIỆT HUYẾT, LÒNG NHIỆT THÀNH: Lòng sốt sắng và hăng hái nóng bỏng với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 열정.
    Hot passion.
  • Google translate 순수한 열정.
    Pure passion.
  • Google translate 힘과 열정.
    Power and passion.
  • Google translate 열정이 식다.
    Passion dies down.
  • Google translate 열정을 기울이다.
    Engage passion.
  • Google translate 열정을 쏟다.
    Put one's passion into it.
  • Google translate 열정을 잃다.
    Lose passion.
  • Google translate 서로에게 열정이 없는 사랑은 사랑이 아니다.
    Love without passion for each other is not love.
  • Google translate 민준이는 자신이 좋아하는 일이면 뭐든 순수한 열정을 가지고 임한다.
    Min-joon does whatever he likes with pure passion.
  • Google translate 너는 어떤 일에 열정을 쏟아 본 적 있니?
    Have you ever been passionate about something?
    Google translate 물론이지. 나는 첼로 연주를 좋아해서 매일 열 시간씩 연습한 적도 있었어.
    Of course. i used to practice ten hours a day because i like playing the cello.

열정: passion,ねつじょう【熱情】。じょうねつ【情熱】,passion, ardeur,pasión, fervor, ardor,حميّة، حماسة,хүсэл тэмүүлэл,lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành,ไฟแรง, ความคลั่งไคล้,hasrat, semangat, gairah,страсть; горячее чувство; пыл,热情,干劲,炽热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열정 (열쩡)
📚 Từ phái sinh: 열정적(熱情的): 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는. 열정적(熱情的): 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 것.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 열정 (熱情) @ Giải nghĩa

🗣️ 열정 (熱情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19)