🌟 타오르다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타오르다 (
타오르다
) • 타올라 () • 타오르니 ()
🗣️ 타오르다 @ Giải nghĩa
- 불나다 : 불이 붙어 타오르다.
- 불타오르다 : 불이 붙어서 타오르다.
- 타오르- : (타오르고, 타오르는데, 타오르니, 타오르면, 타오르는, 타오른, 타오를, 타오릅니다)→ 타오르다
- 타올라- : (타올라, 타올라서, 타올랐다, 타올라라)→ 타오르다
- 작열하다 (灼熱하다) : 불 등이 이글이글 뜨겁게 타오르다.
🗣️ 타오르다 @ Ví dụ cụ thể
- 널름널름 타오르다. [널름널름]
- 후드득 타오르다. [후드득]
- 맹렬히 타오르다. [맹렬히 (猛烈히)]
- 퍽 타오르다. [퍽]
- 팔팔 타오르다. [팔팔]
- 봉화가 타오르다. [봉화 (烽火)]
- 밝히 타오르다. [밝히]
- 불그레하게 타오르다. [불그레하다]
- 펄펄 불타오르다. [펄펄]
- 펄펄 타오르다. [펄펄]
- 홀홀 타오르다. [홀홀]
- 황홀히 타오르다. [황홀히 (恍惚/慌惚히)]
- 이글이글 타오르다. [이글이글]
- 이글이글 타오르다. [이글이글]
- 훌훌 타오르다. [훌훌]
- 성화가 타오르다. [성화 (聖火)]
- 불길이 타오르다. [불길]
- 낙조가 타오르다. [낙조 (落照)]
- 열기가 타오르다. [열기 (熱氣)]
- 벽난로에 불이 타오르다. [벽난로 (壁暖爐)]
- 우지직 타오르다. [우지직]
- 불길이 확확 타오르다. [확확]
- 횃불이 밝게 타오르다. [밝다]
- 빨갛게 타오르다. [빨갛다]
- 훨훨 타오르다. [훨훨]
- 활활 타오르다. [활활]
- 활활 타오르다. [활활]
- 후드득후드득 타오르다. [후드득후드득]
🌷 ㅌㅇㄹㄷ: Initial sound 타오르다
-
ㅌㅇㄹㄷ (
타오르다
)
: 불이 붙어 타기 시작하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÁY LÊN, BÉN LỬA: Bén lửa và bắt đầu cháy. -
ㅌㅇㄹㄷ (
타이르다
)
: 잘 알아듣도록 자상하고 조리 있게 말해 주다.
☆
Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO, CHỈ BẢO, CHỈ DAY: Nói một cách có lí và cặn kẽ để (người khác) hiểu rõ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110)