🌟 타이르다

  Động từ  

1. 잘 알아듣도록 자상하고 조리 있게 말해 주다.

1. KHUYÊN BẢO, CHỈ BẢO, CHỈ DAY: Nói một cách có lí và cặn kẽ để (người khác) hiểu rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실수를 타이르다.
    Admonish a mistake.
  • Google translate 아이를 타이르다.
    Torture a child.
  • Google translate 자식에게 잘못을 타이르다.
    Admonish one's child for his fault.
  • Google translate 잘 알아듣도록 타이르다.
    Admonish to understand well.
  • Google translate 부드럽게 타이르다.
    Gently admonish.
  • Google translate 상사가 실수한 직원을 좋은 말로 타일렀다.
    The boss admonished the staff who had made a mistake with good words.
  • Google translate 할아버지는 손자에게 예의 바르게 행동하라고 타일렀다.
    Grandpa urged his grandson to behave himself.
  • Google translate 우리 얘가 또 싸움을 했단 말이야? 도대체 뭐가 문제래?
    We got into another fight? what the hell is wrong with you?
    Google translate 그러게요. 당신이 잘 타일러 보세요.
    I know. you try to tie it well.
Từ đồng nghĩa 이르다: 어떤 것을 말하다., 잘 알아듣도록 말해 주다., 다른 사람에게 어떤 내용을 미…

타이르다: persuade; talk nicely,おしえさとす【教え諭す】。いいきかせる【言い聞かせる】。いましめる【戒める】。たしなめる【窘める】,conseiller, préconiser, suggérer,convencer, persuadir,يُقنِع,ятгах, ойлгуулах, ухуулах, таниулах,khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ day,เตือน, ตักเตือน, ว่ากล่าว, ว่ากล่าวตักเตือน, สั่งสอน, ให้สติ, พร่ำสอน,menjelaskan dengan seksama,,劝导,开导,劝诫,劝说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타이르다 (타이르다) 타일러 () 타이르니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Giáo dục  


🗣️ 타이르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 타이르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Luật (42) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86)