🌟 타이르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타이르다 (
타이르다
) • 타일러 () • 타이르니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Giáo dục
🗣️ 타이르다 @ Giải nghĩa
- 설득하다 (說得하다) : 상대방이 그 말을 따르거나 이해하도록 잘 설명하거나 타이르다.
- 훈시하다 (訓示하다) : 가르치거나 타이르다.
- 충고하다 (忠告하다) : 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이르다.
- 징계하다 (懲戒하다) : 잘못을 뉘우치도록 나무라고 타이르다.
🗣️ 타이르다 @ Ví dụ cụ thể
- 순순하게 타이르다. [순순하다 (諄諄하다)]
- 순순히 타이르다. [순순히 (諄諄히)]
- 조원을 타이르다. [조원 (組員)]
- 간곡히 타이르다. [간곡히 (懇曲히)]
- 알아먹도록 타이르다. [알아먹다]
- 이실직고하도록 타이르다. [이실직고하다 (以實直告하다)]
- 통절하게 타이르다. [통절하다 (痛切하다)]
- 알아듣게 타이르다. [알아듣다]
🌷 ㅌㅇㄹㄷ: Initial sound 타이르다
-
ㅌㅇㄹㄷ (
타오르다
)
: 불이 붙어 타기 시작하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÁY LÊN, BÉN LỬA: Bén lửa và bắt đầu cháy. -
ㅌㅇㄹㄷ (
타이르다
)
: 잘 알아듣도록 자상하고 조리 있게 말해 주다.
☆
Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO, CHỈ BẢO, CHỈ DAY: Nói một cách có lí và cặn kẽ để (người khác) hiểu rõ.
• Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86)