🌟 타이르다

  Động từ  

1. 잘 알아듣도록 자상하고 조리 있게 말해 주다.

1. KHUYÊN BẢO, CHỈ BẢO, CHỈ DAY: Nói một cách có lí và cặn kẽ để (người khác) hiểu rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실수를 타이르다.
    Admonish a mistake.
  • 아이를 타이르다.
    Torture a child.
  • 자식에게 잘못을 타이르다.
    Admonish one's child for his fault.
  • 잘 알아듣도록 타이르다.
    Admonish to understand well.
  • 부드럽게 타이르다.
    Gently admonish.
  • 상사가 실수한 직원을 좋은 말로 타일렀다.
    The boss admonished the staff who had made a mistake with good words.
  • 할아버지는 손자에게 예의 바르게 행동하라고 타일렀다.
    Grandpa urged his grandson to behave himself.
  • 우리 얘가 또 싸움을 했단 말이야? 도대체 뭐가 문제래?
    We got into another fight? what the hell is wrong with you?
    그러게요. 당신이 잘 타일러 보세요.
    I know. you try to tie it well.
Từ đồng nghĩa 이르다: 어떤 것을 말하다., 잘 알아듣도록 말해 주다., 다른 사람에게 어떤 내용을 미…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타이르다 (타이르다) 타일러 () 타이르니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Giáo dục  


🗣️ 타이르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 타이르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)