🌟 이실직고하다 (以實直告 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이실직고하다 (
이ː실직꼬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이실직고(以實直告): 숨기거나 거짓말을 하지 않고 사실 그대로 말함.
• Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8)