🌟 이실직고하다 (以實直告 하다)

Động từ  

1. 숨기거나 거짓말을 하지 않고 사실 그대로 말하다.

1. DĨ THỰC TRỰC CÁO, BÁO CÁO SỰ THẬT: Không giấu giếm hoặc nói dối mà nói theo sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이실직고하는 동생.
    A disloyal brother.
  • 이실직고하도록 타이르다.
    Told to be honest.
  • 죄를 이실직고하다.
    Confess one's sins.
  • 범인이 이실직고하다.
    The criminal is telling the truth.
  • 사실대로 이실직고하다.
    To tell the truth.
  • 범인은 체념한 듯 자신의 범행을 순순히 이실직고했다.
    As if the criminal had given up, he confessed his crime without a hitchhike.
  • 내가 이실직고하자 엄마는 내가 솔직하게 잘못을 고백한 점을 오히려 칭찬하셨다.
    My mother rather praised me for my frank confession of wrongdoing when i confessed my mistake.
  • 지금이라도 이실직고하면 용서해 주겠다. 공범이 누구냐?
    I'll forgive you if you tell me straight. who's your accomplice?
    죄송합니다. 처벌 받더라도 말할 수 없습니다.
    I'm sorry. i can't tell you even if i'm punished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이실직고하다 (이ː실직꼬하다)
📚 Từ phái sinh: 이실직고(以實直告): 숨기거나 거짓말을 하지 않고 사실 그대로 말함.

💕Start 이실직고하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)