Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이실직고하다 (이ː실직꼬하다) 📚 Từ phái sinh: • 이실직고(以實直告): 숨기거나 거짓말을 하지 않고 사실 그대로 말함.
이ː실직꼬하다
Start 이 이 End
Start
End
Start 실 실 End
Start 직 직 End
Start 고 고 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)