🌟 변함없다 (變 함없다)

  Tính từ  

1. 달라지지 않고 언제나 같다.

1. KHÔNG THAY ĐỔI, BẤT BIẾN: Không đổi khác và lúc nào cũng vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변함없는 노력.
    Unwavering efforts.
  • Google translate 변함없는 맛.
    Unswerving taste.
  • Google translate 변함없는 미소.
    Unswerving smile.
  • Google translate 변함없는 사랑.
    Unswerving love.
  • Google translate 변함없는 열정.
    Unwavering enthusiasm.
  • Google translate 변함없는 우주.
    Unswerving universe.
  • Google translate 변함없는 헌신.
    Unswerving devotion.
  • Google translate 마음이 변함없다.
    My mind remains unchanged.
  • Google translate 입장이 변함없다.
    The position remains unchanged.
  • Google translate 정책이 변함없다.
    The policy remains unchanged.
  • Google translate 변함없다.
    Always the same.
  • Google translate 나는 변함없는 부모님의 사랑에 늘 감사드린다.
    I always thank my parents for their unwavering love.
  • Google translate 그는 다른 사람들의 설득에도 불구하고 변함없는 입장을 고수했다.
    He remained steadfast in his position despite the persuasion of others.
  • Google translate 새벽 다섯 시에 일어나 하루를 시작하는 어머니의 생활 습관은 세월이 흘러도 변함없었다.
    My mother's habit of living, getting up at five a.m. and starting the day, remained unchanged over the years.
  • Google translate 이제 마흔이 다 되어 가는데 결혼하고 싶은 생각이 아직도 없니?
    You're almost 40 years old, and you still don't want to get married?
    Google translate 응, 변함없어. 난 계속 독신으로 자유롭게 살고 싶어.
    Yeah, it'sir. i want to stay single and live free.

변함없다: same,ひたむきだ【直向きだ】,inchangé, constant,invariable, inmutable, inalterable, constante,غير متغيّر,хувиралтгүй, өөрчлөлтгүй,không thay đổi, bất biến,ไม่เปลี่ยน, ไม่เปลี่ยนแปลง, ไม่แปรผัน, ไม่แปรเปลี่ยน, มั่นคง, คงมั่น,tidak berubah,неизменный,依然如故,一贯,始终不变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변함없다 (변ː하멉따) 변함없는 (변ː하멈는) 변함없어 (변ː하멉써) 변함없으니 (변ː하멉쓰니) 변함없습니다 (변ː하멉씀니다) 변함없고 (변ː하멉꼬) 변함없지 (변ː하멉찌)
📚 Từ phái sinh: 변함없이(變함없이): 달라지지 않고 언제나 같게.
📚 thể loại: Lịch sử  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sở thích (103) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)