🌟 변함없다 (變 함없다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변함없다 (
변ː하멉따
) • 변함없는 (변ː하멈는
) • 변함없어 (변ː하멉써
) • 변함없으니 (변ː하멉쓰니
) • 변함없습니다 (변ː하멉씀니다
) • 변함없고 (변ː하멉꼬
) • 변함없지 (변ː하멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 변함없이(變함없이): 달라지지 않고 언제나 같게.
📚 thể loại: Lịch sử
🌷 ㅂㅎㅇㄷ: Initial sound 변함없다
-
ㅂㅎㅇㄷ (
변함없다
)
: 달라지지 않고 언제나 같다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG THAY ĐỔI, BẤT BIẾN: Không đổi khác và lúc nào cũng vậy.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)