🌟 균형적 (均衡的)

Định từ  

1. 어느 한쪽으로 기울거나 치우침이 없이 고르고 안정된.

1. MANG TÍNH CÂN BẰNG: Cân đối và thăng bằng mà không nghiêng hoặc lệch về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 균형적 발달.
    Balanced development.
  • Google translate 균형적 발전.
    Balanced development.
  • Google translate 균형적 분포.
    Balanced distribution.
  • Google translate 균형적 사고.
    Balanced thinking.
  • Google translate 균형적 시각.
    Balanced view.
  • Google translate 균형적 조화.
    Balanced harmony.
  • Google translate 정부는 산업의 균형적 발전을 위해 기반이 취약한 산업에 경제적인 도움을 주었다.
    The government has provided economic assistance to industries with weak foundations for balanced development of industries.
  • Google translate 좌우 뇌의 균형적 발달을 위해서는 오른손잡이라도 왼손을 많이 사용하는 것이 좋다고 한다.
    It is said that even right-handed people should use their left hand a lot for balanced development of the left and right brains.
  • Google translate 신입 사원을 뽑는 일은 정말 힘들군요.
    It's really hard to hire new employees.
    Google translate 맞아요. 인성, 능력, 열정 등 모든 항목을 고루 평가해야 하기 때문에 균형적 시각으로 판단해야 하죠.
    That's right. we have to evaluate everything, including personality, ability, and passion, so we have to judge it from a balanced perspective.

균형적: balanced,きんこうてき【均衡的】,(dét.) équilibré,equilibrado,متوازن,тэнцвэртэй,mang tính cân bằng,ที่เสมอภาค, ที่มีดุลยภาพ, ที่มีดุลภาค, ที่สมดุล, ที่เท่าเทียมกัน, ที่สมส่วนกัน,seimbang, setimbang,сбалансированный,平衡的,均衡的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균형적 (균형적)
📚 Từ phái sinh: 균형(均衡): 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않은 상태.

🗣️ 균형적 (均衡的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8)