🌟 균형적 (均衡的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 균형적 (
균형적
)
📚 Từ phái sinh: • 균형(均衡): 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않은 상태.
🗣️ 균형적 (均衡的) @ Ví dụ cụ thể
- 응. 각 도시의 균형적 발전을 통해 서울의 인구가 기하급수로 늘어나는 것을 막으려는 것이지. [기하급수 (幾何級數)]
- 균형적 안배. [안배 (按排/按配)]
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 균형적
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)