🌟 독려 (督勵)

Danh từ  

1. 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려함.

1. SỰ GIÁM SÁT VÀ ĐỘNG VIÊN: Việc theo dõi và khích lệ để công việc không bị sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직원 독려.
    Employee encouragement.
  • Google translate 투자 독려.
    Encourage investment.
  • Google translate 투표 독려.
    Encourage voting.
  • Google translate 적극적인 독려.
    Active encouragement.
  • Google translate 지속적인 독려.
    Continuing encouragement.
  • Google translate 독려 발언.
    Encouraging remarks.
  • Google translate 독려 차원.
    To encourage.
  • Google translate 독려를 아끼지 않다.
    Spare no encouragement.
  • Google translate 독려를 하다.
    To encourage.
  • Google translate 아버지는 타지에서 공부하는 내게 가끔 전화를 해서 독려를 하신다.
    My father sometimes calls me to encourage me to study abroad.
  • Google translate 임원들은 회원들의 행사 참여 독려를 위해 연락망을 서로 나누어 일일이 직접 전화하여 안내했다.
    Executives divided their contact networks and called each other directly to encourage members to participate in the event.
  • Google translate 어떻게 하면 직원들을 더 열심히 일하게 할 수 있을까?
    How can i get my employees to work harder?
    Google translate 사장님이 직접 직원들을 만나서 독려를 해 주시면 어떨까요?
    Why don't you meet the employees in person and encourage them?

독려: encouragement,はげまし【励まし】。とくれい【督励】,encouragement,estímulo, aliento, ánimo, impulso, incitación,تشجيع,урамшуулал, сайшаал, дэмжлэг, тус дэм,sự giám sát và động viên,การให้กำลังใจ, การกระตุ้น, การปลุกใจ,dukungan, sokongan, bimbingan,поощрение; воодушевление,督促鼓励,鼓励,策励,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독려 (동녀)
📚 Từ phái sinh: 독려하다(督勵하다): 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려하다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17)