🌟 열강 (熱講)

Danh từ  

1. 열심히 마음을 다해서 하는 강의나 강연.

1. BÀI GIẢNG SAY SƯA, BÀI GIẢNG HĂNG SAY: Bài giảng hay buổi thuyết trình được diễn ra một cách tận tâm và hết lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 열강.
    The last heat.
  • Google translate 두 시간의 열강.
    Two hours of heat.
  • Google translate 선생님의 열강.
    Teacher's powers.
  • Google translate 열강이 시작되다.
    The great powers begin.
  • Google translate 열강을 이어 가다.
    Continue the great powers.
  • Google translate 열강을 진행하다.
    Proceed with the lecture.
  • Google translate 열강을 펼치다.
    Open the ranks.
  • Google translate 미술계에서 크게 성공한 예술가가 자기 분야에 대하여 열강을 했다.
    A highly successful artist in the art world gave lectures on his field.
  • Google translate 언제나 열강을 펼치는 강사의 수업은 학생들에게 인기가 많았다.
    The instructor's classes, which were always lectures, were popular with students.
  • Google translate 선생님, 오늘 열강 감사합니다. 아이들에게 큰 도움이 되었을 겁니다.
    Thank you, sir, for your lecture today. it would have been a great help to the children.
    Google translate 아닙니다. 배우는 아이들이 열심이라 저도 즐거웠습니다.
    No. i was also happy because the children were working hard.

열강: passionate lecture,じょうねつてきなこうぎ【情熱的な講義】,cours passionné,conferencia apasionada,محاضرة حماسيّة,эрч хүчтэй лекц,bài giảng say sưa, bài giảng hăng say,การสอนที่ทุ่มเท, การบรรยายที่ทุ่มเท,kuliah sepenuh hati,пылкая лекция,热情演讲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열강 (열강)

🗣️ 열강 (熱講) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28)