🌟 요행 (僥倖/徼幸)

Danh từ  

1. 행복을 바람.

1. SỰ CHÚC HẠNH PHÚC, SỰ CHÚC PHÚC: Sự cầu mong hạnh phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요행의 메시지.
    A message of good luck.
  • Google translate 요행의 편지.
    A lucky letter.
  • Google translate 요행을 기대하다.
    Expect a fluke.
  • Google translate 요행을 기원하다.
    Wishing for luck.
  • Google translate 요행을 원하다.
    Wish for luck.
  • Google translate 요행을 하다.
    Have a fluke.
  • Google translate 하객들은 결혼하는 부부에게 요행의 박수를 보냈다.
    The guests gave a lucky round of applause to the married couple.
  • Google translate 민준이는 이민을 가는 친구에게 요행의 편지를 건넸다.
    Min-jun handed a letter of fluency to a friend who was going to emigrate.

요행: wish of happiness,ぎょうこう【僥倖】,bonne fortune, bonheur,,تمنى السعادة,аз жаргал хүсэх,sự chúc hạnh phúc, sự chúc phúc,ความปรารถนาให้มีความสุข, การขอให้มีความสุข,keberuntungan, kemujuran,счастливый случай; счастливая случайность; случайная удача,祝福,

2. 뜻밖에 얻는 행운.

2. VẬN ĐỎ BẤT NGỜ, MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận may nhận được ngoài mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요행을 기다리다.
    Wait for a chance.
  • Google translate 요행을 기원하다.
    Wishing for luck.
  • Google translate 요행을 바라다.
    Hope for luck.
  • Google translate 요행을 바라보다.
    Look to chance.
  • Google translate 요행을 원하다.
    Wish for luck.
  • Google translate 교통사고를 당한 유민이는 요행으로 다치지 않았다.
    Yu-min, who was in a car accident, was not hurt by a fluke.
  • Google translate 승규는 요행을 바라고 시험 공부를 열심히 하지 않았다.
    Seung-gyu hoped for luck and didn't study hard for the exam.
  • Google translate 오늘 회사에 지각해서 꾸중 들었지?
    You were scolded for being late for work today, right?
    Google translate 아니, 요행으로 팀장님도 지각해서 무사히 넘어갔어.
    No, by chance, the team leader was late, so he got over safely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요행 (요행)
📚 Từ phái sinh: 요행히(僥倖/徼幸히): 뜻밖으로 운수가 좋게. 요행하다: 행복을 바라다., 뜻밖으로 운수가 좋다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)