🌟 수련하다 (修鍊/修練 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수련하다 (
수련하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수련(修鍊/修練): 인격, 기술, 학문 등을 열심히 배우고 익힘., 가톨릭에서, 수도사나…
🗣️ 수련하다 (修鍊/修練 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무를 수련하다. [무 (武)]
- 수도사가 수련하다. [수도사 (修道士)]
- 도인이 수련하다. [도인 (道人)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수련하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59)