🌟 자조 (自助)

Danh từ  

1. 자신의 발전을 위해 스스로 힘씀.

1. SỰ TỰ LỰC: Tự dùng sức mạnh vì sự phát triển của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자조 정신.
    Self-help spirit.
  • Google translate 자조를 하다.
    Self-help.
  • Google translate 자조에 힘쓰다.
    Strive for self-help.
  • Google translate 자조로 발전하다.
    Develop into self-help.
  • Google translate 동생은 스스로 책을 많이 읽고 공부를 하는 등 늘 자조에 힘썼다.
    My brother always tried to self-help himself by reading a lot of books and studying on his own.
  • Google translate 우리 학교는 학생들에게 스스로 찾아서 공부하는 자조 정신을 강조했다.
    Our school emphasized the self-help spirit of finding and studying for students on their own.
  • Google translate 저는 이 동아리에 들어가고 싶습니다. 뽑아 주시면 열심히 하겠습니다.
    I want to join this club. if you pick one, i'll do my best.
    Google translate 우리는 스스로 무언가를 찾아서 하는 자조를 목적으로 한다는 건 알고 있죠?
    You know we're self-help in finding and doing something for ourselves, right?

자조: self-help; self-reliance,じじょ【自助】,développement personnel,autoayuda,عون ذاتي، مساعدة ذاتية,,sự tự lực,การพึ่งตัวเอง, การพึ่งพาตัวเอง, การช่วยตัวเอง, การยืนหยัดด้วยตัวเอง,kemandirian, mandiri,саморазвитие; самоподдержка; самопощь,自助,自强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자조 (자조)
📚 Từ phái sinh: 자조하다: 자기의 발전을 위하여 스스로 애쓰다., 국가가 자력으로 국제법에서의 권리를 확…

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28)