🌟 변변하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변변하다 (
변변하다
) • 변변한 (변변한
) • 변변하여 (변변하여
) 변변해 (변변해
) • 변변하니 (변변하니
) • 변변합니다 (변변함니다
)📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다', '없다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 변변하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Luật (42) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)