🌟 의중 (意中)

Danh từ  

1. 마음의 깊은 곳.

1. TÂM TƯ, ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의중이 궁금하다.
    I wonder what you mean.
  • Google translate 의중을 꿰뚫다.
    Pierce the mind.
  • Google translate 의중을 내비치다.
    Express one's intention.
  • Google translate 의중을 떠보다.
    Sound the mind.
  • Google translate 의중을 알다.
    Know one's intentions.
  • Google translate 의중을 읽다.
    Read the mind.
  • Google translate 의중을 파악하다.
    To grasp the intention.
  • Google translate 의중을 헤아리다.
    To weigh one's intentions.
  • Google translate 아버지는 아들이 자신의 의중을 알아차리고 열심히 공부를 했으면 하고 바랐다.
    The father hoped his son would notice his intentions and study hard.
  • Google translate 사실 그간 김 사장이 보인 태도로 미뤄 본다면, 이번 합병에 대한 그의 의중을 점치는 것은 그리 어렵지 않다.
    In fact, it is not too difficult to predict his intentions regarding the merger, given the attitude kim has shown so far.
  • Google translate 여보, 어머님의 의중을 헤아려 보니 아무래도 같이 사는 게 좋겠어요.
    Honey, judging by your mother's intentions, i'd rather live with her.
    Google translate 고마워요, 여보. 곧 우리 집으로 모시도록 해요.
    Thank you, honey. we'll have you at my place soon.
Từ đồng nghĩa 가슴속: 마음의 깊은 곳.
Từ đồng nghĩa 마음속: 마음의 깊은 곳.
Từ đồng nghĩa 심중(心中): 겉으로 잘 드러나지 않는 마음의 깊은 곳.
Từ đồng nghĩa 염두(念頭): 마음의 속.

의중: intention,いちゅう【意中】,(dans le) cœur, intention,intención, pensamiento, opinión,قلب,сэтгэл дотроо, сэтгэлдээ,tâm tư, đáy lòng,ในใจ, ในความคิด, ความคิดภายในใจ, เจตนา,hati, isi hati, maksud hati,сокровенное; заветное,心底,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의중 (의ː중)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132)