🌟 심중 (心中)

Danh từ  

1. 겉으로 잘 드러나지 않는 마음의 깊은 곳.

1. ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm của tấm lòng không lộ rõ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심중의 비밀.
    Secret in the heart.
  • Google translate 심중이 드러나다.
    Reveals one's heart.
  • Google translate 심중을 꿰뚫다.
    Pierce the heart.
  • Google translate 심중을 내비치다.
    Show one's heart.
  • Google translate 심중을 떠보다.
    Poke one's heart.
  • Google translate 심중을 읽다.
    Read the mind.
  • Google translate 심중을 털어놓다.
    Lay bare one's heart.
  • Google translate 심중을 파고들다.
    Dig deep into the heart.
  • Google translate 심중을 헤아리다.
    Weigh one's heart.
  • Google translate 지수는 오랫동안 말하지 못하고 심중에 감춰 온 비밀을 친구에게 털어놓았다.
    Jisoo couldn't tell for a long time and confided the secret she had hidden in her heart to her friend.
  • Google translate 우리의 작전은 심중을 꿰뚫어 보는 듯한 상대 선수의 실력에 모두 실패하고 말았다.
    Our operation failed all of the opponent's ability to see through the heart.
  • Google translate 난 선생님께서 무슨 생각으로 이런 일을 시키셨는지 모르겠어.
    I don't know what the teacher was thinking to do this.
    Google translate 아마 우리는 그분의 심중을 평생 알 수 없을 거야.
    Maybe we'll never know his mind.
Từ đồng nghĩa 가슴속: 마음의 깊은 곳.
Từ đồng nghĩa 마음속: 마음의 깊은 곳.
Từ đồng nghĩa 염두(念頭): 마음의 속.
Từ đồng nghĩa 의중(意中): 마음의 깊은 곳.

심중: one´s intention; one´s inmost thoughts,しんちゅう【心中】,fond du cœur, pensée (la plus profonde), (en) tête,entretelas, entresijos, entrañas, corazón,أعماق القلب,сэтгэлийн гүн, сэтгэлийн уг,đáy lòng,ภายในใจ, ส่วนลึกของจิตใจ,lubuk hati, sudut hati, dalam hati,глубоко в душе,心中,内心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심중 (심중)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)