🌟 악순환 (惡循環)

  Danh từ  

1. 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.

1. VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭력의 악순환.
    A vicious circle of violence.
  • Google translate 심각한 악순환.
    A serious vicious circle.
  • Google translate 악순환의 고리.
    The ring of a vicious circle.
  • Google translate 악순환이 계속되다.
    The vicious circle continues.
  • Google translate 악순환이 일어나다.
    A vicious circle takes place.
  • Google translate 악순환을 되풀이하다.
    Repeat the vicious cycle.
  • Google translate 악순환을 청산하다.
    Clear the vicious circle.
  • Google translate 악순환을 초래하다.
    Cause a vicious circle.
  • Google translate 악순환을 피하려면 일단 그 고리를 끊어야 한다.
    In order to avoid a vicious circle, the ring must be broken once.
  • Google translate 빚을 갚기 위해 다시 빚을 내는 것은 악순환을 초래할 뿐이다.
    Getting back into debt to pay off only leads to a vicious circle.
  • Google translate 아이가 말을 안 들어서 엄하게 꾸짖으면 더 비뚤게 나가고 나는 더 엄하게 혼내게 돼요.
    If the child scolds him severely for not listening, he'll be more crooked and i'll be more severely scolded.
    Google translate 악순환이 반복되는구나.
    The vicious circle repeats itself.

악순환: vicious circle,あくじゅんかん【悪循環】,cercle vicieux,círculo vicioso,حلقة مفرغة,муу үйлийн давтамж, аюулт эргүүлэг,vòng lẩn quẩn,วงจรอุบาทว์, วงจรของปัญหา,lingkaran setan, lingkaran jahat,замкнутый круг,恶性循环,

2. 나쁜 원인과 결과가 되풀이되어 경제 상황이 더욱 나빠지는 일.

2. VÒNG LẨN QUẨN: Việc tình hình kinh tế trở nên tồi tệ hơn khi mà nguyên nhân và kết quả xấu cứ lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주기적인 악순환.
    Periodic vicious circle.
  • Google translate 거듭되는 악순환.
    Repeated vicious circle.
  • Google translate 악순환의 굴레.
    A vicious circle.
  • Google translate 악순환에 말려들다.
    Get involved in a vicious cycle.
  • Google translate 악순환에 빠지다.
    Fall into a vicious circle.
  • Google translate 자본주의 경쟁 사회에서 가난한 사람들은 지독한 빈곤의 악순환에서 빠져 나오지 못한다.
    In a capitalist competitive society, the poor cannot escape the vicious circle of poverty.
  • Google translate 저임금의 악순환이 계속되자 노동자들은 모두 파업을 선언하고 공장의 사정은 더욱 악화되었다.
    As the vicious cycle of low wages continued, the workers all declared strikes and the situation at the factory became worse.
  • Google translate 사장님, 벌써 두 달치 공장 임대료를 내지 못하고 있어요.
    Sir, we've already been unable to pay two months' worth of factory rent.
    Google translate 잇따른 인플레이션과 불황의 악순환이 이어져 나도 어찌할 도리가 없다네.
    The vicious cycle of inflation and recession is beyond my control.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악순환 (악쑨환)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138)